Giới Thiệu Về Hãng Tester Sangyo
Hãng Tester Sangyo là một trong những tên tuổi hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thiết bị đo lường và kiểm tra chất lượng vật liệu. Với kinh nghiệm nhiều năm trong nghành, Tester Sangyo luôn cam kết mang đến những sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
Ứng Dụng & Sản Phẩm Của Tester Sangyo
Tensile Test (Thí Nghiệm Kéo)
Thiết bị thí nghiệm kéo được dùng để đánh giá khả năng chịu lực kéo dài của vật liệu như kim loại, nhựa, và cao su.
TE-501 | Tensile Strength Tester |
TE-503 | Tensile Strength Tester(Wide area of speed control) |
TE-701 | High-Speed Peeling Tester(100m type) |
TE-702 | High-Speed Peeling Tester(300m type) |
TE-703 | High-Speed Peeling Tester with Chamber(300m type) |
TE-1003 | Peeling Tester with chamber(Wide area of temperature) Model Ⅱ |
TE-2001 | QC Tensile Strength Tester |
TE-3001 | 90°Peeling Tester |
TE-4001 | Page Pull Tester |
TE-5001 | Page Flex Tester |
TE-6001 | Probe Tack Tester |
TE-6002 | Probe Tack Tester with Chamber |
TE-7001 | Tensile Tester with Chamber |
TE-8001 | Laminate Film Tear Strength Tester |
Compression Test (Thí Nghiệm Nén)
Các thiết bị thí nghiệm nén giúp đánh giá khả năng chịu áp lực nén của vật liệu nhằm đáp ứng các yêu cầu sử dụng thực tế.
CO-101 | Compressibility Recovery Tester |
CO-102 | Digital Compressibility Recovery Tester |
CO-201 | Blocking Tester(Constant load type) |
CO-202 | Blocking Tester |
CO-301 | Mcburney type Indentation Tester |
CO-501 | Foam Rubber Repeated Compression Tester |
CO-702 | Corrugated Cardboard Compression Tester |
Impact Tests (Thí Nghiệm Va Đập)
Tester Sangyo cung cấp các thiết bị kiểm tra độ bền khi vật liệu bị tác động mạnh, thích hợp cho các lĩnh vực như ô tô, xây dựng và hàng hải.
IM-102 | Plywood Impact Taster Model B |
IM-103 | Impact Peeling Tester |
IM-201 | Du Point type Impact Tester |
IM-202 | Plastic Drop Impact Tester |
IM-301 | Falling Ball Impact Tester |
IM-302 | Dart Impact Tester |
IM-401 | Charpy type Impact Tester |
IM-501 | Izod type Impact Tester |
IM-601 | Tensile Impact Tester |
IM-702 | Elmendorf type Tearing Tester with Load Attachment |
IM-801 | Paper Bag Drop Tester |
IM-803 | Packaged Drop Tester Model II |
Fatigue/Creep (Thí Nghiệm Mỏi/Cường Biến)
Đánh giá độ bền và khả năng chịu tác động dài hạn của vật liệu khi ở trong môi trường đều kiện khác nghiệt.
BE-101 | De Mattia type Flex-Cracking Tester |
BE-102 | De Mattia type Flex-Cracking Taster with Chamber |
BE-201 | MIT Folding Endurance Tester(Spring type) |
BE-202 | MIT Folding Endurance Tester(Dead weight type) |
BE-203 | Folding Endurance Tester |
BE-204 | Folding Endurance Tester with Chamber |
BE-401 | Creep Tester |
BE-501 | Holding Power Tester with Chamber |
BE-502 | Simplified Holding Power Tester |
BE-801 | Plug Bending Fatigue Taster |
BE-802 | Flexible Wiring Board Bending Fatigue Tester |
BE-803 | Flexible Wiring Board Bending Fatigue Tester with chamber |
BE-1002 | Stress Cracking Tester |
BE-1003 | Launder Stress Cracking Tester |
BE-1005 | Gelvo type Flex-Cracking Tester |
BE-1006 | Gelvo type Flex-Cracking Tester with Chamber |
Thermal (Thí Nghiệm Nhiệt)
Thiết bị nghiệm nhiệt được thiết kế để đo độ bền và khả năng chịu nhiệt của vật liệu.
TP-201 | Heat Transformational Tester |
TP-401 | Melt Indexer Model I |
TP-402 | Melt Indexer Model Ⅱ |
TP-407 | Auto Melt Indexer Model IV |
TP-501 | Heat Shrinkage Tester |
TP-502 | Heat Shrinkage Percentage Tester |
TP-701-C | Heat Seal Tester |
TP-701-G | Heat Seal Tester (Heat Gradient type) |
TP-704 | Hot Tack Measuring Jig |
TP-705 | Ring Seal Tester |
TP-801 | MFT Tester |
Abrasion/Friction (Mài Mòn/Chà Xát)
Các thiết bị thí nghiệm mài mòn giúp đánh giá độ bền bề mặt vật liệu và khả năng chịu chà xát trong điều kiện khó khăn.
AB-101 | Taber type Abrasion Tester |
AB-201 | Sutherland type Ink Rub Tester |
AB-301 | Color Fastness Rubbing Tester |
AB-401 | Friction Coefficient Tester |
AB-502 | Friction Angle Tester |
AB-504 | Wash-ability Tester |
AB-601 | James type Static Friction Tester |
AB-701 | Heel Mark Tester |
AB-802 | Maron Type Mechanical Stability Tester |
Hardness (Thí Nghiệm Độ Cứng)
Khả năng đánh giá độ cứng của vật liệu như kim loại, nhựa, và các loại hợp chất.
HA-201 |
Taber type Scratch Tester |
HA-301-M |
Clemens type Scratch Hardness Tester(Manual type) |
HA-301-E |
Clemens type Scratch Hardness Tester(Auto type) |
Sample Adjustment (Điều Chỉnh Mẫu)
Thiết bị hỗ trợ các quy trình chuẩn bị mẫu vật liệu trước khi thí nghiệm.
SA-102 | Specimen Cutting Blade |
SA-103 | Bench Marker |
SA-201 | Baker type Applicator |
SA-202 | Doctor Blade |
SA-203 | Wire Bar Coaters |
SA-204 | Micrometer Adjustable Film Applicator |
SA-302 | Tabletop Test Press |
SA-303 | Tabletop Test Press type S |
SA-401 | High Precision Hot Press(For MEA) |
SA-501 | High Precision Hot Press(For Manual) |
SA-601 | Tabletop Roll Press(Gap control type) |
SA-602 | Tabletop Roll Press(Load control type) |
SA-804 | Sampling Machine |
SA-1002 | Auto Notching Machine |
SA-1003-A | Tape Adhesion Roll Model A |
SA-1003-B | Tape Adhesion Roll Model B |
SA-1006 | Sample Cutting Machine |
SA-1007 | Tabletop Punching Machine |
SA-1007-air | Pneumatic Press |
SA-1008 | One Shot Puncher TY Type |
SA-1009 | Thomson Blade |
SA-1010 | Tabletop Test Laminator |
SA-1100 | Nip Roll |
SA-1201 | Automatic Grinding Machine |
SA-1301 | Standard Sample Cutter |
Bursting (Thí Nghiệm Nổ)
Được thiết kế để xác định khả năng chịu áp lực cao nhất trước khi vật liệu bị nổ.
BU-302 |
Film Impact Tester |
Permeability (Tính Thâm Thấu)
Thiết bị kiểm tra độ thâm thấu của vật liệu như giấy, vải, và màng polymer.
PA-201 | Moisture Pervious Cups |
PA-202 | Moisture Pervious Cups |
PA-301 | Gurley type Densometer |
PA-302 | Digital Auto Counter |
Paper/Pulp (Ngành Giấy và Bột Giấy)
Các thiết bị chuyên dùng trong việc kiểm tra chất lượng sản phẩm giấy và bột giấy.
PU-201 | Pulp Disintegrator |
PU-501 | Canadian Freeness Tester |
PU-802 | Klemm type Water Absorption Tester |
PU-1004 | Gurley type Cobb Sizing Tester |
Fiber (Sợi)
Cung cấp các thiết bị nghiên cứu tính chất và chất lượng sợi trong dệt nhuộm và các lĩnh vực liên quan.
FI-304 | Sweat Tester |
FI-305 | Iron Tester |
FI-306 | Clock Meter |
FI-307 | Clock Meter(Auto type) |
FI-501 | Spray Tester |
Paint/Ink (Sơn/Mực In)
Các thiết bị kiểm tra chất lượng sơn và mực in trong các ứng dụng công nghiệp.
PI-201 | Printing Ink Drying Time Tester |
PI-301 | Ford Cup No. 4 |
PI-401 | Zahn Viscosity Cup Type I |
PI-501 | Zahn Viscosity Cup Type II |
PI-600 | Inkograf |
PI-602 | R-I Tester |
PI-702 | Spread Meter Model JIS |
PI-801 | Paint Film Bending Tester |
PI-901 | Grind Meter |
PI-1001 | Hoover type Auto Muller |
PI-1002 | Cross-Cut Peeling Tester |
PI-1201 | Ball Tack Tester |
PI-1202 | Rolling Ball Tack Tester |
PI-1210 | Auto Film Applicator |
PI-1230 | Tabletop Labo Coater |
PI-1301 | Tape Rewinding Force Tester |
Thickness (Độ Dày)
Dùng để xác định độ dày và đồng nhất của vật liệu như giấy, nhựa và kim loại.
TH-101 | Paper Thickness Gauge |
TH-102 | Film Thickness Gauge |
TH-103 | Cloth Thickness Gauge |
TH-104 | Digital Thickness Gauge |
Tại Sao Nên Chọn Tester Sangyo?
-
Chất Lượng Vượt Trội: Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.
-
Đa Dạng Ứng Dụng: Phù hợp với nhiều lĩnh vực.
-
Hắu Mãi Tốt: Hỗ trợ sau bán hàng chu đáo.
-
Công Nghệ Tiên Tiến: Luôn cập nhật xu hướng mới trong nghành.
Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn và báo giá chi tiết về sản phẩm :
-
📞 Hotline/Zalo: 0914 5730 68 (Mr. Công Chính)
-
📧 Email: sale04@tmpvietnam.com