Đồng hồ đo lực Mark-10 | Thiết bị đo lực & mô-men xoắn

sale04@tmpvietnam.com

0914 573 068

Đồng hồ đo lực Mark-10 | Thiết bị đo lực & mô-men xoắn

Mark-10 là thương hiệu hàng đầu thế giới chuyên cung cấp đồng hồ đo lực (Force Gauges), đồng hồ đo mô-men xoắn (Torque Gauges), cảm biến đo lực (Force Sensors), máy kiểm tra lực tự động, hệ thống kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  • Liên hệ
  • 37

    ĐỒNG HỒ ĐO LỰC MARK-10 – GIẢI PHÁP KIỂM TRA LỰC CHÍNH XÁC, HIỆU QUẢ

    Giới thiệu về đồng hồ đo lực Mark-10

    Mark-10 là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thiết bị đo lường lực, cung cấp các dòng đồng hồ đo lực (Force Gauges) chất lượng cao, phục vụ đa dạng ngành công nghiệp như: điện tử, ô tô, hàng không, y tế, thực phẩm và đồ uống.

    Các thiết bị của Mark-10 có độ chính xác cao, tốc độ lấy mẫu nhanh, khả năng lưu trữ dữ liệu vượt trội, giúp kiểm tra chất lượng sản phẩm, nghiên cứu và phát triển, cũng như kiểm tra vật liệu một cách hiệu quả.

    📌 Ứng dụng của đồng hồ đo lực Mark-10:
    Kiểm tra lực đóng/mở nắp chai, lực kéo của dây điện, cáp quang.
    Đánh giá lực bấm phím, lực bóp tay trong nghiên cứu y tế.
    Kiểm tra độ bền vật liệu, linh kiện điện tử, chi tiết cơ khí.
    Đánh giá chất lượng sản phẩm trong sản xuất công nghiệp.

    📍 Xem chi tiết các sản phẩm trên website hãng:
    🔗 Force Gauges - Mark-10


    Các dòng đồng hồ đo lực Mark-10

    Mark-10 cung cấp 5 dòng đồng hồ đo lực chính, từ cao cấp đến cơ bản, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.

    Đồng hồ đo lực Mark-10

    🔹 Series 7 (Xem chi tiết)

    Tần số lấy mẫu nhanh nhất: 14.000 Hz, độ chính xác ±0.1%.
    Bộ nhớ lớn: Lưu trữ 5.000 điểm dữ liệu, xuất dữ liệu liên tục 500 Hz.
    Chức năng phát hiện điểm gãy, tự động lưu trữ dữ liệu.
    Tải trọng: 0.12 lbf (0.5 N) – 20 lbf (100 N).

    🔹 Series 5 (Xem chi tiết)

    Tích hợp kết nối USB, RS-232, Mitutoyo, Analog giúp truyền dữ liệu nhanh chóng.
    Bộ nhớ 1.000 điểm dữ liệu, tần số lấy mẫu 7.000 Hz, độ chính xác ±0.1%.
    Tải trọng: 0.12 lbf (0.5 N) – 20 lbf (100 N).

    🔹 Series 4 (Xem chi tiết)

    Tần số lấy mẫu 3.000 Hz, bộ nhớ 50 điểm, độ chính xác ±0.2%.
    Hỗ trợ USB, RS-232, Analog, thiết kế vỏ nhôm bền chắc.
    Tải trọng: 0.12 lbf (0.5 N) – 20 lbf (100 N).

    🔹 Series 3 (Xem chi tiết)

    Tần số lấy mẫu 2.000 Hz, thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi khi mang theo.
    Hỗ trợ USB, màn hình đảo ngược, độ chính xác ±0.3%.
    Tải trọng: 0.12 lbf (0.5 N) – 20 lbf (100 N).

    🔹 Series 2 (Xem chi tiết)

    Độ chính xác ±0.5%, tần số lấy mẫu 500 Hz, thiết kế siêu nhẹ.
    Hỗ trợ USB, màn hình đảo ngược, dễ dàng thao tác.
    Tải trọng: 0.12 lbf (0.5 N) – 20 lbf (100 N).

    🔹 Tổng hợp list Model sản phẩm đồng hồ đo lực

    Series

    Model

    Description

    Series 7

    M7-012

    Đồng hồ đo lực cao cấp, tải trọng 0.12 lbf (0.5 N), tần số lấy mẫu 14.000 Hz, độ chính xác ±0,1%.

    M7-025

    Tải trọng 0.25 lbf (1 N), lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và tốc độ lấy mẫu nhanh.

    M7-050

    Tải trọng 0.5 lbf (2.5 N), hỗ trợ xuất dữ liệu liên tục với tốc độ 500 Hz.

    M7-100

    Tải trọng 1 lbf (5 N), tích hợp nhiều cổng kết nối như USB, RS-232, Mitutoyo, Analog.

    M7-200

    Tải trọng 2 lbf (10 N), hỗ trợ phát hiện điểm gãy và lưu trữ 5.000 điểm dữ liệu.

    M7-500

    Tải trọng 5 lbf (25 N), màn hình đảo ngược, hiển thị đa dạng đơn vị đo.

    M7-1000

    Tải trọng 10 lbf (50 N), phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

    M7-2000

    Tải trọng 20 lbf (100 N), lý tưởng cho các ứng dụng đo lực cao cấp.

    Series 5

    M5-012

    Đồng hồ đo lực chuyên nghiệp, tải trọng 0.12 lbf (0.5 N), tần số lấy mẫu 7.000 Hz, độ chính xác ±0,1%.

    M5-025

    Tải trọng 0.25 lbf (1 N), hỗ trợ cổng USB, RS-232 và bộ nhớ 1.000 điểm.

    M5-050

    Tải trọng 0.5 lbf (2.5 N), phù hợp cho nhiều ứng dụng kiểm tra chất lượng.

    M5-100

    Tải trọng 1 lbf (5 N), thiết kế vỏ nhôm bền chắc, màn hình LED lớn.

    M5-200

    Tải trọng 2 lbf (10 N), chế độ lưu trữ dữ liệu tự động.

    M5-500

    Tải trọng 5 lbf (25 N), đo lực kéo và lực nén với độ chính xác cao.

    M5-1000

    Tải trọng 10 lbf (50 N), hỗ trợ xuất dữ liệu theo thời gian thực.

    M5-2000

    Tải trọng 20 lbf (100 N), lý tưởng cho phòng thí nghiệm và nhà máy.

    Series 4

    M4-012

    Đồng hồ đo lực phổ thông, tải trọng 0.12 lbf (0.5 N), tần số lấy mẫu 3.000 Hz, độ chính xác ±0,2%.

    M4-025

    Tải trọng 0.25 lbf (1 N), tích hợp cổng USB, RS-232, Analog.

    M4-050

    Tải trọng 0.5 lbf (2.5 N), bộ nhớ lưu trữ 50 điểm dữ liệu.

    M4-100

    Tải trọng 1 lbf (5 N), hỗ trợ hiển thị đơn vị đo đa dạng.

    M4-200

    Tải trọng 2 lbf (10 N), màn hình có đèn nền, dễ quan sát.

    M4-500

    Tải trọng 5 lbf (25 N), đo lực căng và lực nén chính xác.

    M4-1000

    Tải trọng 10 lbf (50 N), phù hợp cho sản xuất công nghiệp.

    M4-2000

    Tải trọng 20 lbf (100 N), lý tưởng cho kiểm tra chất lượng sản phẩm.

    Series 3

    M3-012

    Đồng hồ đo lực cầm tay, tải trọng 0.12 lbf (0.5 N), tần số lấy mẫu 2.000 Hz, độ chính xác ±0,3%.

    M3-025

    Tải trọng 0.25 lbf (1 N), hỗ trợ cổng kết nối USB.

    M3-050

    Tải trọng 0.5 lbf (2.5 N), thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo.

    M3-100

    Tải trọng 1 lbf (5 N), màn hình đảo ngược, linh hoạt sử dụng.

    M3-200

    Tải trọng 2 lbf (10 N), phù hợp cho các ứng dụng đo lực cơ bản.

    M3-500

    Tải trọng 5 lbf (25 N), hỗ trợ hiển thị đa dạng đơn vị đo.

    M3-1000

    Tải trọng 10 lbf (50 N), lý tưởng cho phòng thí nghiệm.

    M3-2000

    Tải trọng 20 lbf (100 N), dễ sử dụng với các ứng dụng đo đơn giản.

    Series 2

    M2-012

    Đồng hồ đo lực kinh tế, tải trọng 0.12 lbf (0.5 N), tần số lấy mẫu 500 Hz, độ chính xác ±0,5%.

    M2-025

    Tải trọng 0.25 lbf (1 N), thiết kế gọn nhẹ, dễ sử dụng.

    M2-050

    Tải trọng 0.5 lbf (2.5 N), màn hình hiển thị đơn vị đo rõ ràng.

    M2-100

    Tải trọng 1 lbf (5 N), phù hợp cho các ứng dụng đo cơ bản.

    M2-200

    Tải trọng 2 lbf (10 N), hỗ trợ cổng USB.

    M2-500

    Tải trọng 5 lbf (25 N), độ bền cao, dễ thao tác.

    M2-1000

    Tải trọng 10 lbf (50 N), lý tưởng cho đo lực kéo/nén.

    M2-2000

    Tải trọng 20 lbf (100 N), phù hợp cho các ứng dụng đơn giản.

    Series E (Ergonomics Force Gauges and Kits)

    EK3-200

    Bộ dụng cụ đo lực công thái học, tải trọng 200 lbf.

    EK3-500

    Bộ dụng cụ đo lực, tải trọng 500 lbf.

    EK3-1000

    Bộ dụng cụ đo lực, tải trọng 1000 lbf.

    EK3-2000

    Bộ dụng cụ đo lực, tải trọng 2000 lbf.

     

    Bộ chỉ thị lực / mô-men xoắn (Force / Torque Indicators)

    Thiết bị đo lực & mô-men xoắn mark10

    🔹 Model M7I - Cao cấp, tần số lấy mẫu 14.000 Hz (Xem chi tiết)

    Hỗ trợ cảm biến lực/mô-men xoắn hoán đổi.
    Bộ nhớ 5.000 điểm, phát hiện điểm gãy, auto-zero.

    🔹 Model M5I - Lựa chọn chuyên nghiệp (7.000 Hz) (Xem chi tiết)

    Bộ nhớ 1.000 điểm, hỗ trợ USB, RS-232, Mitutoyo.
    Độ chính xác ±0.1%, lý tưởng cho đo lực/mô-men xoắn chính xác cao.

    🔹 Model M3I - Hiệu suất cơ bản (2.000 Hz) (Xem chi tiết)

    Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, hỗ trợ kết nối USB.
    Độ chính xác ±0.2%, phù hợp cho đo lường đơn giản.

    🔹 Tổng hợp list Model sản phẩm

    Series

    Model

    Description

    Force / Torque Indicators

    M7I

    Bộ chỉ thị lực/mô-men xoắn, tần số lấy mẫu 14.000 Hz, hỗ trợ cảm biến hoán đổi.

    M5I

    Bộ chỉ thị lực/mô-men xoắn, tần số lấy mẫu 7.000 Hz, cổng kết nối đa dạng.

    M3I

    Bộ chỉ thị lực/mô-men xoắn đơn giản, tần số lấy mẫu 2.000 Hz.

     

    Tại sao nên chọn đồng hồ đo lực Mark-10?

    Công nghệ tiên tiến: Độ chính xác cao, tần số lấy mẫu nhanh nhất thị trường.
    Thiết kế linh hoạt: Nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng cầm tay hoặc kết hợp với giá đỡ.
    Kết nối mạnh mẽ: USB, RS-232, Mitutoyo, Analog giúp xuất dữ liệu dễ dàng.
    Ứng dụng đa dạng: Từ kiểm tra vật liệu, sản xuất công nghiệp, đến nghiên cứu y tế.
    Hỗ trợ tận tình: Cung cấp tư vấn chuyên sâu, hướng dẫn sử dụng chi tiết.


    Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá 🚀

    📧 Email: sale04@tmpvietnam.com
    📞 Hotline/Zalo: 0914573068 – Mr. Chính

    📍 Xem danh sách sản phẩm tại website hãng:
    🔗 Mark-10 Official Website

    📌 Hãy liên hệ ngay để được tư vấn chuyên sâu và trải nghiệm sản phẩm Mark-10! 🔥

     Từ khóa chính (Primary Keywords):

    Mark-10

    Đồng hồ đo lực Mark-10

    Đồng hồ đo mô-men xoắn Mark-10

    Thiết bị đo lực & mô-men xoắn

    Máy kiểm tra lực tự động

    Hệ thống đo lường Mark-10

    Force Gauges Mark-10

    Torque Gauges Mark-10

    Cảm biến đo lực & mô-men xoắn Mark-10

     Từ khóa phụ (Secondary Keywords):

    Thiết bị kiểm tra lực kéo & lực nén

    Hệ thống kiểm tra mô-men xoắn

    Máy đo lực công nghiệp

    Máy kiểm tra vật liệu

    Cảm biến lực chính xác cao

    Giải pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm

    Thiết bị đo lực cho phòng thí nghiệm

    Sản phẩm cùng loại
    Zalo
    Hotline