ĐỒNG HỒ ĐO LỰC MARK-10 – GIẢI PHÁP KIỂM TRA LỰC CHÍNH XÁC, HIỆU QUẢ
Giới thiệu về đồng hồ đo lực Mark-10
Mark-10 là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thiết bị đo lường lực, cung cấp các dòng đồng hồ đo lực (Force Gauges) chất lượng cao, phục vụ đa dạng ngành công nghiệp như: điện tử, ô tô, hàng không, y tế, thực phẩm và đồ uống.
Các thiết bị của Mark-10 có độ chính xác cao, tốc độ lấy mẫu nhanh, khả năng lưu trữ dữ liệu vượt trội, giúp kiểm tra chất lượng sản phẩm, nghiên cứu và phát triển, cũng như kiểm tra vật liệu một cách hiệu quả.
📌 Ứng dụng của đồng hồ đo lực Mark-10:
✔ Kiểm tra lực đóng/mở nắp chai, lực kéo của dây điện, cáp quang.
✔ Đánh giá lực bấm phím, lực bóp tay trong nghiên cứu y tế.
✔ Kiểm tra độ bền vật liệu, linh kiện điện tử, chi tiết cơ khí.
✔ Đánh giá chất lượng sản phẩm trong sản xuất công nghiệp.
📍 Xem chi tiết các sản phẩm trên website hãng:
🔗 Force Gauges - Mark-10
Các dòng đồng hồ đo lực Mark-10
Mark-10 cung cấp 5 dòng đồng hồ đo lực chính, từ cao cấp đến cơ bản, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
🔹 Series 7 (Xem chi tiết)
✔ Tần số lấy mẫu nhanh nhất: 14.000 Hz, độ chính xác ±0.1%.
✔ Bộ nhớ lớn: Lưu trữ 5.000 điểm dữ liệu, xuất dữ liệu liên tục 500 Hz.
✔ Chức năng phát hiện điểm gãy, tự động lưu trữ dữ liệu.
✔ Tải trọng: 0.12 lbf (0.5 N) – 20 lbf (100 N).
🔹 Series 5 (Xem chi tiết)
✔ Tích hợp kết nối USB, RS-232, Mitutoyo, Analog giúp truyền dữ liệu nhanh chóng.
✔ Bộ nhớ 1.000 điểm dữ liệu, tần số lấy mẫu 7.000 Hz, độ chính xác ±0.1%.
✔ Tải trọng: 0.12 lbf (0.5 N) – 20 lbf (100 N).
🔹 Series 4 (Xem chi tiết)
✔ Tần số lấy mẫu 3.000 Hz, bộ nhớ 50 điểm, độ chính xác ±0.2%.
✔ Hỗ trợ USB, RS-232, Analog, thiết kế vỏ nhôm bền chắc.
✔ Tải trọng: 0.12 lbf (0.5 N) – 20 lbf (100 N).
🔹 Series 3 (Xem chi tiết)
✔ Tần số lấy mẫu 2.000 Hz, thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi khi mang theo.
✔ Hỗ trợ USB, màn hình đảo ngược, độ chính xác ±0.3%.
✔ Tải trọng: 0.12 lbf (0.5 N) – 20 lbf (100 N).
🔹 Series 2 (Xem chi tiết)
✔ Độ chính xác ±0.5%, tần số lấy mẫu 500 Hz, thiết kế siêu nhẹ.
✔ Hỗ trợ USB, màn hình đảo ngược, dễ dàng thao tác.
✔ Tải trọng: 0.12 lbf (0.5 N) – 20 lbf (100 N).
🔹 Tổng hợp list Model sản phẩm đồng hồ đo lực
Series |
Model |
Description |
Series 7 |
M7-012 |
Đồng hồ đo lực cao cấp, tải trọng 0.12 lbf (0.5 N), tần số lấy mẫu 14.000 Hz, độ chính xác ±0,1%. |
M7-025 |
Tải trọng 0.25 lbf (1 N), lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và tốc độ lấy mẫu nhanh. |
|
M7-050 |
Tải trọng 0.5 lbf (2.5 N), hỗ trợ xuất dữ liệu liên tục với tốc độ 500 Hz. |
|
M7-100 |
Tải trọng 1 lbf (5 N), tích hợp nhiều cổng kết nối như USB, RS-232, Mitutoyo, Analog. |
|
M7-200 |
Tải trọng 2 lbf (10 N), hỗ trợ phát hiện điểm gãy và lưu trữ 5.000 điểm dữ liệu. |
|
M7-500 |
Tải trọng 5 lbf (25 N), màn hình đảo ngược, hiển thị đa dạng đơn vị đo. |
|
M7-1000 |
Tải trọng 10 lbf (50 N), phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. |
|
M7-2000 |
Tải trọng 20 lbf (100 N), lý tưởng cho các ứng dụng đo lực cao cấp. |
|
Series 5 |
M5-012 |
Đồng hồ đo lực chuyên nghiệp, tải trọng 0.12 lbf (0.5 N), tần số lấy mẫu 7.000 Hz, độ chính xác ±0,1%. |
M5-025 |
Tải trọng 0.25 lbf (1 N), hỗ trợ cổng USB, RS-232 và bộ nhớ 1.000 điểm. |
|
M5-050 |
Tải trọng 0.5 lbf (2.5 N), phù hợp cho nhiều ứng dụng kiểm tra chất lượng. |
|
M5-100 |
Tải trọng 1 lbf (5 N), thiết kế vỏ nhôm bền chắc, màn hình LED lớn. |
|
M5-200 |
Tải trọng 2 lbf (10 N), chế độ lưu trữ dữ liệu tự động. |
|
M5-500 |
Tải trọng 5 lbf (25 N), đo lực kéo và lực nén với độ chính xác cao. |
|
M5-1000 |
Tải trọng 10 lbf (50 N), hỗ trợ xuất dữ liệu theo thời gian thực. |
|
M5-2000 |
Tải trọng 20 lbf (100 N), lý tưởng cho phòng thí nghiệm và nhà máy. |
|
Series 4 |
M4-012 |
Đồng hồ đo lực phổ thông, tải trọng 0.12 lbf (0.5 N), tần số lấy mẫu 3.000 Hz, độ chính xác ±0,2%. |
M4-025 |
Tải trọng 0.25 lbf (1 N), tích hợp cổng USB, RS-232, Analog. |
|
M4-050 |
Tải trọng 0.5 lbf (2.5 N), bộ nhớ lưu trữ 50 điểm dữ liệu. |
|
M4-100 |
Tải trọng 1 lbf (5 N), hỗ trợ hiển thị đơn vị đo đa dạng. |
|
M4-200 |
Tải trọng 2 lbf (10 N), màn hình có đèn nền, dễ quan sát. |
|
M4-500 |
Tải trọng 5 lbf (25 N), đo lực căng và lực nén chính xác. |
|
M4-1000 |
Tải trọng 10 lbf (50 N), phù hợp cho sản xuất công nghiệp. |
|
M4-2000 |
Tải trọng 20 lbf (100 N), lý tưởng cho kiểm tra chất lượng sản phẩm. |
|
Series 3 |
M3-012 |
Đồng hồ đo lực cầm tay, tải trọng 0.12 lbf (0.5 N), tần số lấy mẫu 2.000 Hz, độ chính xác ±0,3%. |
M3-025 |
Tải trọng 0.25 lbf (1 N), hỗ trợ cổng kết nối USB. |
|
M3-050 |
Tải trọng 0.5 lbf (2.5 N), thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo. |
|
M3-100 |
Tải trọng 1 lbf (5 N), màn hình đảo ngược, linh hoạt sử dụng. |
|
M3-200 |
Tải trọng 2 lbf (10 N), phù hợp cho các ứng dụng đo lực cơ bản. |
|
M3-500 |
Tải trọng 5 lbf (25 N), hỗ trợ hiển thị đa dạng đơn vị đo. |
|
M3-1000 |
Tải trọng 10 lbf (50 N), lý tưởng cho phòng thí nghiệm. |
|
M3-2000 |
Tải trọng 20 lbf (100 N), dễ sử dụng với các ứng dụng đo đơn giản. |
|
Series 2 |
M2-012 |
Đồng hồ đo lực kinh tế, tải trọng 0.12 lbf (0.5 N), tần số lấy mẫu 500 Hz, độ chính xác ±0,5%. |
M2-025 |
Tải trọng 0.25 lbf (1 N), thiết kế gọn nhẹ, dễ sử dụng. |
|
M2-050 |
Tải trọng 0.5 lbf (2.5 N), màn hình hiển thị đơn vị đo rõ ràng. |
|
M2-100 |
Tải trọng 1 lbf (5 N), phù hợp cho các ứng dụng đo cơ bản. |
|
M2-200 |
Tải trọng 2 lbf (10 N), hỗ trợ cổng USB. |
|
M2-500 |
Tải trọng 5 lbf (25 N), độ bền cao, dễ thao tác. |
|
M2-1000 |
Tải trọng 10 lbf (50 N), lý tưởng cho đo lực kéo/nén. |
|
M2-2000 |
Tải trọng 20 lbf (100 N), phù hợp cho các ứng dụng đơn giản. |
|
Series E (Ergonomics Force Gauges and Kits) |
EK3-200 |
Bộ dụng cụ đo lực công thái học, tải trọng 200 lbf. |
EK3-500 |
Bộ dụng cụ đo lực, tải trọng 500 lbf. |
|
EK3-1000 |
Bộ dụng cụ đo lực, tải trọng 1000 lbf. |
|
EK3-2000 |
Bộ dụng cụ đo lực, tải trọng 2000 lbf. |
Bộ chỉ thị lực / mô-men xoắn (Force / Torque Indicators)
🔹 Model M7I - Cao cấp, tần số lấy mẫu 14.000 Hz (Xem chi tiết)
✔ Hỗ trợ cảm biến lực/mô-men xoắn hoán đổi.
✔ Bộ nhớ 5.000 điểm, phát hiện điểm gãy, auto-zero.
🔹 Model M5I - Lựa chọn chuyên nghiệp (7.000 Hz) (Xem chi tiết)
✔ Bộ nhớ 1.000 điểm, hỗ trợ USB, RS-232, Mitutoyo.
✔ Độ chính xác ±0.1%, lý tưởng cho đo lực/mô-men xoắn chính xác cao.
🔹 Model M3I - Hiệu suất cơ bản (2.000 Hz) (Xem chi tiết)
✔ Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, hỗ trợ kết nối USB.
✔ Độ chính xác ±0.2%, phù hợp cho đo lường đơn giản.
🔹 Tổng hợp list Model sản phẩm
Series |
Model |
Description |
Force / Torque Indicators |
M7I |
Bộ chỉ thị lực/mô-men xoắn, tần số lấy mẫu 14.000 Hz, hỗ trợ cảm biến hoán đổi. |
M5I |
Bộ chỉ thị lực/mô-men xoắn, tần số lấy mẫu 7.000 Hz, cổng kết nối đa dạng. |
|
M3I |
Bộ chỉ thị lực/mô-men xoắn đơn giản, tần số lấy mẫu 2.000 Hz. |
Tại sao nên chọn đồng hồ đo lực Mark-10?
✔ Công nghệ tiên tiến: Độ chính xác cao, tần số lấy mẫu nhanh nhất thị trường.
✔ Thiết kế linh hoạt: Nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng cầm tay hoặc kết hợp với giá đỡ.
✔ Kết nối mạnh mẽ: USB, RS-232, Mitutoyo, Analog giúp xuất dữ liệu dễ dàng.
✔ Ứng dụng đa dạng: Từ kiểm tra vật liệu, sản xuất công nghiệp, đến nghiên cứu y tế.
✔ Hỗ trợ tận tình: Cung cấp tư vấn chuyên sâu, hướng dẫn sử dụng chi tiết.
Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá 🚀
📧 Email: sale04@tmpvietnam.com
📞 Hotline/Zalo: 0914573068 – Mr. Chính
📍 Xem danh sách sản phẩm tại website hãng:
🔗 Mark-10 Official Website
📌 Hãy liên hệ ngay để được tư vấn chuyên sâu và trải nghiệm sản phẩm Mark-10! 🔥
Từ khóa chính (Primary Keywords):
Mark-10
Đồng hồ đo lực Mark-10
Đồng hồ đo mô-men xoắn Mark-10
Thiết bị đo lực & mô-men xoắn
Máy kiểm tra lực tự động
Hệ thống đo lường Mark-10
Force Gauges Mark-10
Torque Gauges Mark-10
Cảm biến đo lực & mô-men xoắn Mark-10
Từ khóa phụ (Secondary Keywords):
Thiết bị kiểm tra lực kéo & lực nén
Hệ thống kiểm tra mô-men xoắn
Máy đo lực công nghiệp
Máy kiểm tra vật liệu
Cảm biến lực chính xác cao
Giải pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm
Thiết bị đo lực cho phòng thí nghiệm