KHO HÀNG HÓA STOCK NĂM 2025

sale04@tmpvietnam.com

0914 573 068

KHO HÀNG HÓA STOCK NĂM 2025
Ngày đăng: 04/06/2025 10:57 AM

    THÔNG TIN HÀNG HÓA STOCK KHO NĂM 2025

    Tên hàng hóa Số lượng tồn Hãng
    Nhiệt kế, thang đo: 0~50 DEG, Dial Size: 100mm, Inser L:100mm, Stem Outdia: 6.0mm, 1/2NPT, Order: T1204W1ED009950 21 WISE
    Áp kế , thang đo: -2500-2500mmH2O, Dial Size: 100m, Type: A, 1/2NPT, SS316, Code: P2524A3EDG07570 31 WISE
    Áp kế Model: P110, 100(A), 0-10Kg/cm2, 1/2 NPT 18 WISE
    Áp kế Model: P110, 100(A), 0-25Kg/cm2, 1/2 NPT 20 WISE
    Áp kế Model: P110, 100(A), 0-50Kg/cm2, 1/2 NPT 5 WISE
    Áp kế Model: P110, 60(A), 0-10Kg/cm2, 1/4 NPT 9 WISE
    Áp kế Model: P110, 60(A), 0-6Kg/cm2, 1/4 NPT 10 WISE
    Áp kế Model: P252, 100(A), 0-25Kg/cm2, 1/2NPT 316SS 5 WISE
    Áp kế Model: P252, 63(A), 0-6Kg/cm2, 1/4NPT 316SS 5 WISE
    Áp kế Model: P252, 63(A), 0-10Kg/cm2, 1/4NPT 316SS, Code: P2522A4CDB04730 5 WISE
    Nhiệt kế thang đo: 0-120 DEG, Dial size: 100mm, Stem Outdia: 6.4mm, Inser L: 100mm,Mounting type: Center back connection, direct, Connection: 1/2" NPT, Code: T1104X0ED110650 2 WISE
    Nhiệt kế thang đo: 0-300 DEG, Dial size: 100mm, Stem Outdia: 8mm, Inser L: 120mm,Mounting type: Center back connection, direct, Connection: 1/2" NPT, Code: T1104X0ED212460 5 WISE
    Áp kế, Dial size: 100 mm, thang đo: 0-10 bar, Type: P252, 1/2NPT,Type:A 6 WISE
    Áp kế, Dial size: 100 mm, thang đo: -1- 0 bar, Type: P252, 1/2NPT,Type:A 17 WISE
    Áp kế Wise Control, thang đo: 0-6kg/cm2, Type: A, Diameter :100mm, Connections : ½ NPT, Order Code: P2584A3EDB045300 14 WISE
    Áp kế thang đo: 0-10kg/cm2 Code: P7118ABEAAB047CX0 (P711+P252 100(A)*0~10k*1/2NPT (304SS+316LSS/316SS)) 14 WISE
    Áp kế, thang đo: -760mmHg ~0, Dial Size: 100mm, Type A, 1/2NPT, SS316, Code: P2524A3EDG026700 3 WISE
    Nhiệt kế, thang đo:0-300 độ C, Dial size: 100mm, Stem Outdia: 6.4mm, Inser L: 300mm,Mounting type: Center back connection, direct, Connection: 1/2" NPT, Code: T11440ED1124E0 10 WISE
    Áp kế, thanh đo: 0-500mmH20, Dial Size: 100mm, Type A, 1/2NPT, Code: P4214A4EDG46530 11 WISE
    Nhiệt kế, thang đo: 0-100 deg, Dial size: 100mm, Stem Outdia: 6.4mm, Inser L: 300mm,Mounting type: Center back connection, direct, Connection: 1/2" NPT, Code: T1104X0EC1104E0 5 WISE
    Áp kế thang đo: 0 ~ 1000mmH20, Size: 100mm, Type: A, 1/2NPT, Model : P4214A4EDG46930 9 WISE
    Tụ điện cố định(Motor, Fan capacitors ) Code: 9322400250100, 25μF ±5%, Rated voltage: 400 Vac- 450 Vac, Fixing: M8 fixinf stud, Size: D x H=40 x 93mm, Twin cable 250 mm 38 Italfarad
    Cảm biến tiện cận (Ultrasonic Proximity Sensors) , Model: 3RG6113-3BF00-PF 1 Pepperl+Fuchs
    Bộ giải biến dữ liệu (Digital electronic modules) Article Number: 6ES7131-4BD01-0AA0 4 Siemens
    Bộ giải biến dữ liệu (Digital electronic modules) Article Number:6ES7132-4BD02-0AA0 4 Siemens
    Bộ giải biến dữ liệu (Digital electronic modules) Article Number:6ES7132-4BD32-0AA0 4 Siemens
    Thiết bị lọc ( Lõi lọc) cho máy sản xuất phôi chai nhựa Type: MXF-561-580SP, Code: 10977 1 Matsui
    Lõi lọc khí cho máy sản xuất chai nhựa Code: MXF-16SP-G4 19 Matsui
    Nút nhấn Model: AR22F0M-10E3R 30 FUJI ELECTRIC
    Nút nhấn Model: AR22F0M-10E3W 20 FUJI ELECTRIC
    Cầu chì Model: 170M1566D 9 Bussmann
    Cầu chì Model: 170M3819D 6 Bussmann
    Bộ nguồn Model: HWS100A-24/A 11 TDK LAMBDA
    Bộ nguồn TDK Lambda Model: HWS600-24 3 TDK LAMBDA
    Nút nhấn Model: AR22F0M-10E3R 30 FUJI ELECTRIC
    Nút nhấn Model: AR22F0M-10E3W 20 FUJI ELECTRIC
    Cầu chì Model: 170M1566D 10 Bussmann
    Cầu chì Model: 170M3819D 6 Bussmann
    Phụ kiện ghép nối của ống dẫn bằng Đồng và Inox TST Code: 102.06 EGBM 16-10-90 38 TST TAMSAN
    Bộ thiết bị đo lực vặn nắp chai, Model: MTT01-50E 1 MARK-10
    Bộ nguồn HWS150A-24/A 7 TDK LAMBDA
    Bộ nguồn Code: HWS150A-48/A 2 TDK LAMBDA
    Bộ nguồn Code: HWS300-24 11 TDK LAMBDA
    Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2040 3 TDK LAMBDA
    Bộ nguồn Model: HWS150A-15/A 2 TDK LAMBDA
    Bộ lọc nguồn chống nhiều Model: RSEN-2020 1 TDK LAMBDA
    Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSEN-2006D 1 TDK LAMBDA
    Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSEN-2016D 9 TDK LAMBDA
    Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSEN-2020D 1 TDK LAMBDA
    Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2003 2 TDK LAMBDA
    Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2030 5 TDK LAMBDA
    Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2060 2 TDK LAMBDA
    Bộ nguồn Model : HWS300-48 2 TDK LAMBDA
    Bộ nguồn Model : HWS100A-12/A 1 TDK LAMBDA
    Công tắc giám sát độ nghiêng Code: PSA2-2S-S1-V1-L1 của băng tải dùng trong công nghiệp 16 SITEC
    Công tắc giật dây bảo vệ an toàn Code: SNA2-22S-V1-L1 10 SITEC
    Công tắc giật dây dừng khẩn cấp dùng trong công nghiệp Code: SNSA5-22S-E1-L3 1 SITEC
    Công tắc giám sát độ nghiêng Model: ELAP-20 13 Matsushima
    Công tắc giám sát tốc độ dùng cho dòng điện 2A Model: ESPB-050 3 Matsushima
    Chốt định vị Model: 11-04-016 60846 China
    Mũ chụp R3, Auben Drm.11.5mm, vật liệu: St2K70 mạ kẽm 1000 Việt Nam_Gia công
    Dụng cụ đo khoảng cách Teclock Model: TM-110 12 TECLOCK
    Bộ kít gắn cố định cho cảm biến KL0000570-00 1 NIRECO
    Vòng đệm Model 49-03-003 (12.5 gói, 1 gói 5000 cái) 42500 As Schoeler
    Dụng cụ đo khoảng cách Teclock Model: TM-110f 1 TECLOCK
    Dụng cụ đo khoảng cách Teclock Model: TM-102 1 TECLOCK
    Dụng cụ đo khoảng cách Teclock Model: TM-105 1 TECLOCK
    Dụng cụ đo khoảng cách Teclock Model: KM-121D 1 TECLOCK
    Thiết bị đo độ dày Model: SM-528LS 1 TECLOCK
    Thiết bị đo độ dày Model: SM-1201LS 1 TECLOCK
    Thiết bị kiểm tra độ sâu Model: DM-224 1 TECLOCK
    Thiết bị đo độ sâu hiển thị kỹ thuật số Model: DMD-2110S2 1 TECLOCK
    Thiết bị đo lực kéo Model: PPN-705-10 1 TECLOCK
    Thiết bị kiểm tra độ cứng Teclock Model: GS-719N 1 TECLOCK
    Dụng cụ đo khoảng cách Teclock Model: KM-131 5 TECLOCK
    Dụng cụ đo độ dày Teclock Model: SM-114 20 TECLOCK
    Thiết bị đo lực căng Teclock Model: DTN - 300G 1 TECLOCK
    Thiết bị giám sát và chuyển cổng giao tiếp mạng Ethernet Model: SLX-6RS-4ST-D1 7 REDLION
    Thiết bị kiểm tra và phát hiện vị trí của vật chuyển động Nana Model: RS-52SH 17 NA CO., Ltd
    Chân đế dùng cho đồng hồ so Model: US-22B 1 TECLOCK
    Hộp hiệu chuẩn tín hiệu dùng cho cảm biến đo mức Balluff Model: BTL7-A-CB02-K 1 BALLUFF
    Hộp hiệu chuẩn vị trí: BTL7-A-CB0 1 BALLUFF
    Cảm biến quang BEN10M-TFR2 12 Autonics
    Cầu chì 170M1571D 1 Bussmann
    Cầu chì 170M5142 9 Bussmann
    Thiết bị kiểm tra độ cứng Model: GS-702G, Hãng sản xuất: Teclock 2 TECLOCK
    FNA-1 125VAC 20 Bussmann
    Đồng hồ đo nhiệt độ Code: T1904Y0EB1104, Size: 100mm, Connection type: Center back with adjustable stem, Stem outer diameter: 6.4mm, Connection: 1/2" NPT Range: 0 ~ 100 oC,Insertion length: 100 mm 1 WISE
    Van bướm SS304 DN150 mm 1 CHINA
    Keystone Butterfly valve Fig. 990-106 40 mm - 1-1/2"; Cast Iron EN-GJL-250 Body Stainl.St. EN-1.4408 Disc; NBR Seat Stainless Steel Shaft; Wafer Multi drilling PN10/16/ANSI150; Bare Shaft 2 Keystone
    single-type variable-pitch pulleys Model: AP-124-MA 2 MIKI PULLEY
    Đá mài Krebs & Riedel Type: 35A 120 M 11 B70 10 KREBS & RIEDEL
    Khớp nối bằng đồng, P/N: N004 301 06 (CBI 06 Plug, Elbow 90°) 23 Staubli
    Bánh cánh quạt ly tâm dùng cho bơm ly tâm Code: GIRANTE A 50-125C D.107, hãng sản xuất: Calpeda 2 Calpeda
    Thiết bị đo nhiệt độ Code: R211LP0G93TCCZ0 12 WISE
    Khớp nối cho ống dẫn bằng đồng Code:RMI06.7151/JV 44 Staubli
    Bánh cánh quạt ly tâm Part number: 35000130000, Pos. Sez. 28.00 dùng cho bơm ly tâm NM 3/A D.202 2 Calpeda
    Bộ điều khiển nhiệt độ, Model: TC4S-14R 3 Autonics
    Cạc tín hiệu ngõ ra Analog dùng cho thiết bị đo lực căng Model: PAXCDL10 1 REDLION
    Máy phân tích khí O2, CO, CH4, H2S Model: IMR EX660-BASIC 1 IMR
    Áp kế Code: GV50-123-4000000XXXX0 9 Nagano Keiki
    Khớp nối nhanh M16X1.5-90 3 KBT/China
    Thiết bị đo lưu lượng Model No: RMA-10-SSV 5 Dwyer
    Bộ điều khiển nhiệt độ CD901WD08-VM*AN-NN 10 RKC
    Thiết bị đo nhiệt độ ( Hiển thị nhiệt độ) Code: PAXT0000 1 REDLION
    Khuỷu nối ống bằng đồng mạ kẽm. Type : 05010000103 B 66 Aignep
    Lõi lọc khí cho máy sản xuất chai nhựa Code: MXF-245-200, 8 Matsui
    Dụng cụ cấp dầu không hoạt động bằng điện Model: ACL7598, 2 Adams
    Công tắc bảo vệ an toàn cho băng tải, dòng điện 16A Code : 220.03.01.01.01 1 KIEPE
    Đá mài hình tròn 350 15 76,2 E, 35A 46 L 5 V94, màu xanh 1 KREBS & RIEDEL
    Đá mài hình tròn 350 15 76,2 E, 35A 46 L 5 V94, màu trắng 1 KREBS & RIEDEL
    Cầu chì NH000 690V 25A aR RS31 (NGTC00) 25A 2 Miro
    Thiết bị kiểm tra độ cứng Model: GS-706G 3 TECLOCK
    Vòng đệm làm kín bằng cao su EPDM DIN50, P/N: 9611-99-1272 18 Alfa Laval
    Vòng đệm làm kín bằng cao su EPDM DIN65, P/N: 9611-99-1273 18 Alfa Laval
    Khuỷu nối bằng nhôm 1'' to 3/4'' NPT Model : TM016-01 1 PVTVM
    Bộ điều khiển mạng Ethernet dùng trong hệ thống đo nhiệt độ, độ ẩm Model: TCW241 1 TERACOM SYSTEMS
    Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm bằng giao diện Ethernet Model: TCW210-TH 1 TERACOM SYSTEMS
    Cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ Model: TSH206 1 TERACOM SYSTEMS
    Cuộn hút điện từ dùng cho van N331/0B-2 6 FIM Valvole
    Van điện từ N339/0B-2 1 FIM Valvole
    N349/0B-2 2 FIM Valvole
    Que hàn điện dạng thanh bằng thép không gỉ Model: Modi-410NiMo. 50KGS 50 MODI ARC ELECTRODE
    Cảm biến quang Omrom E3S-CT11-L 10 OMRON
    Van điện từ Code: N339/0A-2-2.5W 19 FIM Valvole
    Van điện từ Code: N349/0A-2-GNC-2.5W 21 FIM Valvole
    Cảm biến đo và phát hiện khí gas Model: GTD 100 EX 1 GASTRON
    Cảm biến đo vị trí Model: LWG-0300 Part No. 026112 2 NOVOTECHNIK
    Micrô Model: DM-500B 5 PANSORY
    Thiết bị kiểm tra chỉ báo quay số Model: LT-355, thang đo: 0.28mm 2 TECLOCK
    Quạt dùng cho dòng điện AC model: W2E250-HL06-01 119 ebm-papst
    Bộ ngắt mạch 140M-C2E-C25 1 Allen-Bradley
    Chân cắm bộ phận của đầu nối dây dẫn, Code: 09330009908 40 Harting
    Rơ le bảo vệ mạch điện BTR 11061313 KRA-M4/1 24VAC/DC 1S, điện áp: 6A, Part No. 0042205 8 METZ CONNECT
    Nút nhấn M22-XDL-W 20 EATON
    Công tắc giật dây bảo vệ băng tải Part: 10134.100016, Code: SND2-22S 1 SITEC
    Bộ điều chỉnh nhiệt độ Model No.: SK 3110.000 Item number: 973162, Hãng sản xuất: RITTAL 3 RITTAL
    Thiết bị chuyển mạch, kiểm tra áp suất MOD 4633612, Hãng sản xuất: EUROSWITCH 14 EUROSWITCH
    Type K Simplex Thermocouple, 28mm x 14mm Silicon Carbide Outer Sheath cemented into 31.75mm od x 100mm Steel Shank,Length: 500mm 1 PCI Instruments
    Ty cắt keo dùng cho máy nhựa Item no: 31 4 China
    Thiết bị bảo vệ mạch điện ESX10-TB-101-DC24V-16A, Hãng sản xuất: E-T-A 1 E-T-A
    Thiết bị bảo vệ mạch điện ESX10-TB-101-DC24V-16A, Hãng sản xuất: E-T-A 1 E-T-A
    Thiết bị bảo vệ mạch điện ESX10-TB-101-DC24V-2A, Hãng sản xuất: E-T-A 1 E-T-A
    Thiết bị điều chỉnh và hiển thị giá trị đo của cảm biến PLICSCOM.XB 2 VEGA
    Dụng cụ đo lực nén Model: PC60-200kg-C3, Hãng sản xuất: Flintec 1 FLINTEC
    Cổng nối giao tiếp CANopen Bus BK5120 1 Beckhoff
    Thiết bị đo nhiệt độ, thang đo -200 đến 450 độ C, Type: Pt100 2 China
    Cầu chì, 170M1567D, 100A, 690VAC, Ar 1 Bussmann
    Cầu chì sứ, 1431002, 2A, 690VAC, gG, 14x51mm, Hãng sản xuất: Italweber 5 Italweber
    Cầu chì sứ, 1432016, 16A, 690VAC, aM, 14x51mm, Hãng sản xuất: Italweber 3 Italweber
    Cầu chì, 1432002, 2A, 690VAC, aM, 14x51mm, Hãng sản xuất: Italweber 1 Italweber
    Cầu chì, 1433904, 4A, 500VAC, aM, 14x51mm, Hãng sản xuất: Italweber 8 Italweber
    Cầu chì, 1433910, 10A, 500VAC, aM, 14x51mm, Hãng sản xuất: Italweber 7 Italweber
    Cầu chì, 1500125, NH00, 125A, 500VAC, Gg, Hãng sản xuất: Italweber 2 Italweber
    Cầu chì, 1500604, 4A, 500VAC, gG, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber 2 Italweber
    Cầu chì, 1500606, 6A, 500VAC, gG, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber 2 Italweber
    Cầu chì, 1500616, 16A, 500VAC, gG, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber 1 Italweber
    Cầu chì, 1500620, 20A, 500VAC, gG, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber 2 Italweber
    Cầu chì, 1500625, 25A, 500VAC, gG, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber 2 Italweber
    Cầu chì, 1500632, NH00C, 32A, 500VAC, gG, Hãng sản xuất: Italweber 2 Italweber
    Cầu chì, 1602080, 80A, 500VAC, aM, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber 1 Italweber
    Cầu chì bằng sứ 1600535,Type: NH-00C, gG, 35A, 690V, Hãng sản xuất: Italweber 1 Italweber
    Cầu chì bằng sứ 1602010, Type: NH-00C , aM , 10A , 690V, Hãng sản xuất: Italweber 1 Italweber
    Cầu chì bằng sứ 1602020, Type: NH-00C , aM, 20A, 690V, Hãng sản xuất: Italweber 1 Italweber
    Cầu chì bằng sứ 1602035, Type: NH-00C,aM ,35A, 690V, Hãng sản xuất: Italweber 1 Italweber
    Cầu chì bằng sứ 1602125, Type: NH-00C aM , 125A , 500V, Hãng sản xuất: Italweber 1 Italweber
    Thiết bị giám sát, kiểm tra áp suất Code 3121120T T03,thang đo: 300-800 bar, Hãng sản xuất: EUROSWITCH 15 EUROSWITCH
    Bo mạch giao tiếp chuẩn CAN OPEN gắn trong Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình, Card CAN OPEN, Hãng sản xuất: REDLION, CRM000CMCAN0000 1 REDLION
    Dụng cụ đo độ dày Product No. 20007, Hãng sản xuất: Kafer Messuhrenfabrik 1 Kafer Messuhrenfabrik
    Chấn lưu dùng cho đèn phóng PC 2/36 T8 PRO Article Number: 87500516, công suất: 64W, Hãng sản xuất: TRIDONIC 8 Tridonic
    Bộ phớt làm kín dùng cho bộ điều chỉnh áp suất khí nén K551#01E00401N002, Hãng sản xuất: ID Insert Deal 2 ID Insert Deal
    Dụng cụ đánh bóng cho máy gia công bánh răng lần cuối Part number: 35A, Size 15 (Đá mài) 1 KREBS & RIEDEL
    Dụng cụ đánh bóng cho máy gia công bánh răng lần cuối Part number: 35A, Size 25 (Đá mài) 25 KREBS & RIEDEL
    Chứng nhận xuất xứ 1
    Công tắc giới hạn nhiệt độ S01.130.05.0100/0100 NK 14 Thermik
    Phụ kiện bộ 22 MET ONE
    Thiết bị đo lực căng Teclock Model: DTN-300G 2 TECLOCK
    Gía gắn bảng điều khiển G3AD0607 1 REDLION
    Bộ điều chỉnh nhiệt độ tự động Model: PXU20020 2 REDLION
    Đầu nối dây dẫn có chân cắm Code: CNN50020PLNZ 16 EUROSWITCH
    Bộ hiển thị, chỉ báo giá trị đo lực cầm tay Model: PSD 1 Group Four
    Bo mạch chủ hiển thị, chỉ báo giá trị đo lực Part ID. TR150, 3310-HHD dùng cho bộ đo lực PSD 1 Group Four
    Keo kết dính dán ống cảm biến nhiệt độ OB-600 OMEGABOND 600 2 Omega
    Bộ nguồn Model : HWS80A-24/A 2 TDK LAMBDA
    Keo kết dính dán gốm nhiệt độ cao Ceramabond 671 1 Aremco
    Keo kết dính dán gốm nhiệt độ cao Ceramabond 552 2 Aremco
    Ống chịu nhiệt bằng silic carbide bảo vệ đầu dò cảm biến nhiêt độ Type S, PN: 3299142, 0.625 X 0.375 34.000LN SE T/C HEXOLOY SE 5 Saint-Gobain
    Bảng điều khiển dùng cho hệ thống điều khiển tự động CR30000700000420 2 REDLION
    Lõi của cảm biến nhiệt độ Type S Order code: NME-S-24-1-8-042-5-C, đo liên tục: 2700 độ F 2 Cleveland Electric
    Giấy chứng nhận hiệu chuẩn 1 Cleveland Electric
    Terminal block for DANA head H=40mm 2PC 5 MICC TECH Co.,Ltd
    Ceramic tuble KER710-8*5*1000mm 4 MICC TECH Co.,Ltd
    Ceramic insulator KER710-4*2H/0.8*30mm 68 MICC TECH Co.,Ltd
    Thermocouple Head DANA-0, tube entry: 3/4''BSP, wire entry: 1/2''BSP IP65 3 MICC TECH Co.,Ltd
    Terminal block for DANA head H=40mm 3PC 5 MICC TECH Co.,Ltd
    Ống teflon bọc inox 1/4inch 20m 13 TMPVIETNAM
    Ống chịu nhiệt bằng silic carbide bảo vệ đầu dò cảm biến nhiêt độ Type S, PN: 3239481, 0.625 X 0.375 40.000LN SE T/C HEXOLOY SE 1 Saint-Gobain
    Lõi của cảm biến nhiệt độ Type B, Part no. 94-12050101-1050, 1xPt30Rh-Pt6Rh/B 1 GUNTHER GmbH
    Đầu nối dây dẩn Code: KNE+2P-C dùng cho đầu dò nhiệt độ ( BSP1/2) 10 Zonzen
    Ống bảo vệ đầu dò nhiệt độ CT99.5 -15 X 11 X 1000MM 10 MICC TECH Co.,Ltd
    Ống bảo vệ đầu dò nhiệt độ CT99.5-24*18*1100 10 MICC TECH Co.,Ltd
    Ống bảo vệ đầu dò nhiệt độ 99.5-8*5*1700mm 5 MICC TECH Co.,Ltd
    Ống bảo vệ đầu dò nhiệt độ CT99.5-8*5*1200 10 MICC TECH Co.,Ltd
    Đầu nối dây dẩn Code: KNE+2P-C dùng cho đầu dò nhiệt độ ( BSP3/4) 10 MICC TECH Co.,Ltd
    Ống bằng sứ bảo vệ cho cảm biến đo nhiệt độ CT99.5-17*13*1125 5 MICC TECH Co.,Ltd
    Ống bằng sứ bảo vệ cho cảm biến đo nhiệt độ CT99.5-10*7*1030 10 MICC TECH Co.,Ltd
    Ống bằng sứ bảo vệ cho cảm biến đo nhiệt độ CT99.5-6 X 4 X 1200MM 10 MICC TECH Co.,Ltd
    Ống bằng sứ bảo vệ cho cảm biến đo nhiệt độ CT95-6 X 2 X 1200MM - 2.2mm 10 MICC TECH Co.,Ltd
    Ống bằng sứ bảo vệ cho cảm biến đo nhiệt độ CT95-6 X 2 X 1200MM - 1.8mm 10 MICC TECH Co.,Ltd
    Ống bằng sứ bảo vệ cho cảm biến đo nhiệt độ CT99.5-10 X 2 X 50MM 2 hole, Outner : 10mm Hole size 3.5mm loại 99.5 50 MICC TECH Co.,Ltd
    Ống bằng sứ bảo vệ cho cảm biến đo nhiệt độ CT99.5-8 X 2 X 50MM 2 hole, Outner : 8mm Hole size 2.2mm loại 99.5 50 MICC TECH Co.,Ltd
    Lõi của cảm biến nhiệt độ Type S, Part no.94-10050101-0755, 1xPt10Rh-Pt/S 20 GÜNTHER GmbH
    Cảm biến đo nhiệt độ Type K, 94-21160214-1050 dùng đo nhiệt độ đường ống gió nóng, nhãn hiệu: GUENTHER 3 GUNTHER GmbH
    Ống bảo vệ cảm biến đo nhiệt độ bằng thép HRS446, Size: 500x35mm, ID : 10mm (+/-0.5), đường kính ngoài 35mm 2 Sands Instruments
    Ống bảo vệ cảm biến đo nhiệt độ bằng thép HRS446, Size: 500x28mm, ID : 10mm (+/-0.5), đường kính ngoài 35mm 2 Sands Instruments
    Công tắc giới hạn nhiệt độ S01.140 .05.0100/0100 15 Thermik
    Cảm biến đo nồng độ pH Model : PH200C, thang đo: 0- 14 pH 1 FIP (ALIAXIS)
    Cầu chì bằng sứ 1432008, 8A, 500VAC, CH14 7 ITALWEBER
    Ống sứ chịu nhiệt độ cao bảo vệ cho đầu dò cảm biến đo nhiệt độ 80-21160120-0740 Alumina C799, chứa 95% AL203 22 GUNTHER GmbH
    Ống sứ chịu nhiệt độ cao bảo vệ cho đầu dò cảm biến đo nhiệt độ 81-01205512-0770 C610 2 GUNTHER GmbH
    Ống sứ chịu nhiệt độ cao bảo vệ cho đầu dò cảm biến đo nhiệt độ 80-21100060-0740 Alumina C799, chứa 95% AL203 22 GUNTHER GmbH
    Đầu nối dây dẫn Code: 597053126, bằng nhựa 1 Cemb
    Cáp giao tiếp dữ liệu Model: AC1107 1 MARK-10
    Vòng làm kín bằng nhựa PU, Size: 50.5 x 19 x30mm, dùng cho đầu thổi của máy thổi chai PET 107 Yunxing Mould
    Máy đo lực kéo nén Model: F505-EME, hoạt động bằng điện, điện áp: 220V 1 MARK-10
    Phần mềm vận hành điều khiển đo hành trình máy đo lực cài đặt trên máy tính MEASUREMENT FUNCTION Model: EMF001-1 dùng cho máy đo lực kéo nén F505-EME 1 MARK-10
    Phần mềm vận hành điều khiển theo dõi lực kéo đứt đột ngột, đo lặp lại, cài đặt trên máy tính Model: EMP003-1 dùng cho máy đo lực kéo nén F505-EME 1 MARK-10
    Cảm biến đo lực kéo nén Model: FS06-100, dùng cho máy đo lực kéo 1 MARK-10
    Cáp giao tiếp dữ liệu có đầu nối Model: AC1116 dùng cho máy đo lực kéo 1 MARK-10
    Van điện từ Type: CL02CB15T..31N08, chất liệu đồng, đường kính trong: 1/4 inch 2 FG line srl
    Van điện từ Type: CL03FB19T..11N06, chất liệu đồng, đường kính trong: 3/4 inch 1 FG line srl
    Van điện từ Type: CL02CB15TM.41H09, chất liệu đồng, đường kính trong 1/4 inch 4 FG line srl
    Bộ phận khối đấu dây: Điểm đấu nối Part No. 51903, dùng cho cần lái cẩu trục VCS0.2208413 15 Spohn & Burkhardt
    Mô đun ngõ vào BQHSX, input: 200mA, 2A, 5A, 20V, 200V, 500V DC/AC 1 Carlo Gavazzi
    Bộ nguồn BPH, điện áp 90 - 260VAC/DC 1 Carlo Gavazzi
    Bộ phận: Bo mạch chuyển đổi tín hiệu tuyến tín cho cảm biến đo vị trí Model: MZ8081.0 1 NIRECO
    Ống sứ chịu nhiệt độ cao bảo vệ cho đầu dò cảm biến đo nhiệt độ 81-02205512-0770 Alumina C799, chứa 95% AL203 22 GÜNTHER GmbH
    Sứ cách điện dùng cho cảm biến đo nhiệt độ 98-91540001-0002 12 GÜNTHER GmbH
    Xi măng dùng cho nhiệt độ cao 88-01500049-0001, đến 954 độ C, 2 kg/ 4 cái dùng cho cảm biến đo nhiệt độ 4 GÜNTHER GmbH
    Keo kết dính dán gốm nhiệt độ cao 88-01500049-0002, 1.02 kg/ 2 cái dùng cho cảm biến đo nhiệt độ 2 GÜNTHER GmbH
    Gioăng làm kín bằng sợi carbon và sợi aramid dùng cho cảm biến đo nhiệt độ 88-00400005-0001, 1 bộ/ 12 cái 1 GÜNTHER GmbH
    Loadcell Model : ZSWF-AD 30-60t 5 Keli Sensing
    Phụ kiện: Dụng cụ cấu hình và cáp giao tiếp cấu hình đi kèm cho hệ thống tải trọng DISOPLAN Type: VPL 20430 , Mat no.V029764.B01 1 SCHENCK PROCESS
    Cảm biến gia tốc đo độ rung Part no: HS170-S-100-01-02-Q05, điện áp 10 - 12 V DC (Q05 - chiều dài cáp 5 mét) 2 Hansford Sensors
    Phụ kiện: Miếng hút từ tính Part No: HS-AM035, dùng để gắn cố định cảm biến đo độ rung 2 Hansford Sensors
    Bộ cảm biến gia tốc đo độ rung KS96B.100, điện áp: 2 - 20V kèm phụ kiện gồm: Cáp tín hiệu 009-UNF-BNC-2,5, Bu lông gắn cảm biến 021 Stud M3, Keo dán nhiệt độ cao 002, Mặt bích cách rung 106, Miếng cách rung 129, Đế bằng nam châm từ tính 108 và vỏ bảo vệ cảm biến KS96 3 MMF
    Sợi gốm chịu nhiệt Ceramic fiber yarnsize: 1mm 1 Yuyao Tongchuang
    Đầu cảm biến nhiệt độ XS-005 10 Xusheng
    Phiến đấu nối dùng cho lõi cảm biến nhiệt độ M-003 10 Xusheng
    Thiết bị kiểm tra độ cứng Model: GS-706N 2 TECLOCK
    Cánh van BL0220001100 bằng thép không gỉ, dùng cho van điều khiển bằng khí nén 3 DMN-WESTINGHOUSE
    Cảm biến đo độ rung Item: 333B50 bao gồm cáp tín hiệu M002EB005BZ, điện áp 18 - 30 VDC 4 PCB

    Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá 🚀

    📧 Email: sale04@tmpvietnam.com
    📞 Hotline/Zalo: 0914573068 – Mr. Chính

    Chia sẻ:
    Bài viết khác:
    Zalo
    Hotline